![]() |
|
doanh số bán hàng
Yêu cầu báo giá - Email
Select Language
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
tên: | Nhiệt điện ly khai khoáng nhiệt độ cao với đầu nối cắm cáp mở rộng | Loại cặp nhiệt điện: | Loại K/ J/ T/ N/ S/ B/ PT100 |
---|---|---|---|
Chất liệu vỏ bọc: | Thép không gỉ/Inconel/GH3030/GH3039 | Cáp mở rộng: | Tùy chỉnh theo thông số kỹ thuật |
Bộ kết nối: | Kích thước mini/tiêu chuẩn | hộp nối: | Tùy chỉnh theo thông số kỹ thuật |
Xử lý đuôi: | Mở hoặc Hàn |
Cặp nhiệt điện cách điện khoáng bện bằng thép không gỉ 316L cấp công nghiệp
Đối với cặp nhiệt điện cách điện khoáng (MI), các bộ phận cơ bản là phần tử đo, cách điện, vỏ bảo vệ. Trong hầu hết các tình huống, cặp nhiệt điện MI được kết hợp với đầu nối linh hoạt để tăng khả năng uốn và cáp bù để cải thiện độ chính xác đo.
Cấu trúc cặp nhiệt điện kiểu bọc giáp
1. Đối với dây đo, có một số loại thường được sử dụng: Loại K N E T J
2. Vật liệu cách điện: MgO(≥96%), Al2O3(≥99%)
3. Vật liệu vỏ ngoài:
- 304L & 316L SS: + 700°C
- 310 (25/20) SS: + 1100°C
- Inconel 600: + 1150°C
- GH3030 & GH3039: 1200°C
4. Tiêu chuẩn các bộ phận cách điện khoáng
Đường kính dây (D) Và dung sai |
Độ dày vỏ (S) Giá trị tối thiểu |
Đường kính dây (C) Giá trị tối thiểu |
Độ dày cách điện (I) Giá trị tối thiểu |
0.5±0.025 | 0.05 | 0.08 | 0.04 |
1.0±0.025 | 0.10 | 0.15 | 0.08 |
1.5±0.025 | 0.15 | 0.23 | 0.12 |
2.0±0.025 | 0.20 | 0.30 | 0.16 |
3.0±0.030 | 0.30 | 0.45 | 0.24 |
4.5±0.045 | 0.45 | 0.68 | 0.36 |
6.0±0.060 | 0.60 | 0.90 | 0.48 |
8.0±0.080 | 0.80 | 1.20 | 0.64 |
5. Đầu nối: thường bộ phận này được làm bằng lò xo để tăng khả năng uốn.
6. Cáp mở rộng: khi chọn loại bù/mở rộng, nó phải phù hợp với chỉ số cặp nhiệt điện
Trong phép đo nhiệt độ thực tế, thường có khoảng cách đo dài với thiết bị đo, một dây bù cặp nhiệt điện được tạo ra để bù cho sự khác biệt nhiệt độ do sự thay đổi nhiệt độ giữa thiết bị đo và bộ phận kết nối cặp nhiệt điện.
Cáp bù có những ưu điểm sau: cải thiện các đặc tính vật lý và cơ học của đường đo nhiệt độ cặp nhiệt điện; cải thiện tính linh hoạt của đường đo và làm cho việc kết nối thuận tiện bằng cách sử dụng lõi đa sợi hoặc dây bù đường kính nhỏ; dễ dàng che chắn nhiễu bên ngoài; giảm chi phí đường đo.
Cấp độ cáp cặp nhiệt điện
A: Cáp cấp mở rộng
Thành phần dây của nó hoàn toàn giống như dây cặp nhiệt điện, được đánh dấu bằng chữ “X” sau số ký hiệu cặp nhiệt điện, chẳng hạn như “KX”“JX”“TX”
B: Cáp cấp bù
Thành phần dây của nó khác với dây cặp nhiệt điện, nhưng giá trị sức điện động (EMF) của dây chỉ giống như dây cặp nhiệt điện ở 0-100℃ hoặc 0-200℃. Nó được đánh dấu bằng chữ “C” sau số ký hiệu cặp nhiệt điện, chẳng hạn như “KC”“JC”“TC”
Người liên hệ: Mr. Qiu
Tel: +8613795230939