Tóm tắt: Discover the CuNi0.6 Plate 0.5 X 100 X 1000mm, designed for S/R thermocouple extension strip SNC (RNC). This high-quality plate serves as the negative leg for extension grade type S and R thermocouple cables, offering excellent chemical composition and physical properties.
Tính năng sản phẩm liên quan:
CuNi0.6 tấm với kích thước 0,5 X 100 X 1000mm cho S / R sợi kéo dài thermocouple SNC (RNC).
Hoạt động như chân tiêu cực cho cáp nhiệt cặp loại S và R cấp độ mở rộng.
Thành phần hóa học bao gồm 0.6% Ni và Cu cân bằng.
Khối lượng riêng 8.9 g/cm3 và điểm nóng chảy 1400℃.
Độ bền kéo vượt quá 390 Mpa cho độ bền.
Kháng tích khối lượng 2,8 μΩ.cm ở 20 °C.
Tỷ lệ giãn dài lớn hơn 25% để có độ dẻo.
Giá trị EMF thay đổi theo nhiệt độ để đo lường chính xác.
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP:
Công dụng chính của Tấm CuNi0.6 0.5 X 100 X 1000mm là gì?
Nó được sử dụng làm chân âm cho các cáp nhiệt cặp loại S và R cấp độ mở rộng trong dải mở rộng nhiệt cặp S / R SNC (RNC).
Các tính chất vật lý chính của tấm CuNi0.6 là gì?
Bảng có mật độ 8,9 g / cm3, điểm nóng chảy 1400 ° C, độ bền kéo trên 390 Mpa và tỷ lệ kéo dài lớn hơn 25%.
Giá trị EMF của CuNi0.6 thay đổi theo nhiệt độ như thế nào?
Giá trị EMF thay đổi theo nhiệt độ khác nhau, ví dụ như -108~-148 μV ở 100℃ và -376~-1416 μV ở 200℃, đảm bảo các phép đo nhiệt chính xác.