Tóm tắt: Discover the ANSI96.1 Heating J Type Thermocouple Cable with Constantan Conductor, featuring a 0.35mm*19 twist J type thermocouple wire. Ideal for vacuum, oxidizing, inert, or reducing atmospheres, this cable ensures reliable performance even at high temperatures. Learn about its chemical composition, physical properties, and EMF value range in this detailed overview.
Tính năng sản phẩm liên quan:
Dây cặp nhiệt điện loại J (Sắt so với Constantan) được thiết kế cho môi trường chân không, oxy hóa, trơ hoặc khử.
Các nguyên tố sắt oxy hóa nhanh chóng trên 538 ° C; dây đo nặng hơn được khuyến cáo cho tuổi thọ kéo dài ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học bao gồm JP (Sắt) và JN (Constantan) với phân tích chi tiết về tỷ lệ phần trăm.
Các tính chất vật lý bao gồm mật độ, điểm nóng chảy, độ bền kéo, điện trở khối lượng và tốc độ kéo dài.
Phạm vi giá trị EMF được cung cấp ở các nhiệt độ khác nhau để đo hiệu suất chính xác.
Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác.
Xây dựng bền vững đảm bảo độ tin cậy lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
Phù hợp với các tiêu chuẩn ANSI96.1 về đảm bảo chất lượng và hiệu suất.
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP:
Nhiệt độ tối đa mà Cáp cặp nhiệt điện loại J có thể chịu được là bao nhiêu?
Cáp nhiệt cặp loại J có thể chịu được nhiệt độ lên đến 538 ° C, mặc dù dây đo nặng hơn được khuyến cáo để kéo dài tuổi thọ ở nhiệt độ cao hơn.
Những vật liệu chính được sử dụng trong Cáp cặp nhiệt điện loại J là gì?
Cáp sử dụng JP (Sắt) và JN (Constantan) làm vật liệu chính, với thành phần hóa học cụ thể cho từng loại.
Những đặc tính vật lý chính của Cáp cặp nhiệt điện loại J là gì?
Các đặc tính chính bao gồm mật độ (7,8 g / cm3 cho sắt, 8,8 g / cm3 cho Constantan), điểm nóng chảy (1402 ° C cho sắt, 1220 ° C cho Constantan), độ bền kéo, điện trở khối lượng và tốc độ kéo dài.