Tóm tắt: Discover the high-performance QBe2 Beryllium Copper Alloy C17200 Flat Bar, size 30x35x75mm. Known for its exceptional strength, hardness, and electrical conductivity, this copper alloy is ideal for electrical, industrial, and fastening applications. Learn more about its unique properties and specifications.
Tính năng sản phẩm liên quan:
Đồng beryllium C17200 mang lại độ bền và độ cứng cao nhất trong số các hợp kim đồng thương mại.
Đạt được độ bền kéo tối đa vượt quá 200 ksi và độ cứng lên đến Rockwell C45.
Độ dẫn điện tối thiểu là 22% IACS trong tình trạng trưởng thành hoàn toàn.
Khả năng chống giãn ứng suất vượt trội ở nhiệt độ cao.
Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện, công nghiệp và siết chặt.
Có thể được hình thành thành các hình dạng phức tạp và được xử lý nhiệt để tăng cường tính chất.
Độ bền mỏi cao, giúp nó đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, SAE, AMS và DIN.
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP:
Các ứng dụng điển hình của hợp kim đồng C17200 Beryllium là gì?
C17200 được sử dụng trong các lưỡi dao công tắc và rơ le điện, kẹp cầu chì, đầu nối, ốc vít, lò xo, dụng cụ an toàn không phát tia lửa và các bộ phận công nghiệp khác nhau.
Các thông số kỹ thuật quốc tế cho Đồng Beryllium C17200 là gì?
Nó tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM B196, 251, 463; SAE J461, 463; AMS 4533, 4534, 4535; AMS4650, 4651; RWMA Class 4; và các tiêu chuẩn Châu Âu như CuBe2, DIN 2.1247, CW101C theo EN.
Làm thế nào xử lý nhiệt ảnh hưởng đến C17200 Beryllium Copper?
Điều trị bằng nhiệt bao gồm sưởi dung dịch (720 ° C-860 ° C) và làm cứng tuổi tác (260 ° C-540 ° C), cải thiện đáng kể độ bền và tính chất cơ học của hợp kim.